Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
適時 てきじ
đắc thời
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
たいぷらいたーをうつ タイプライターを打つ
đánh máy.
適時開示 てきじかいじ
thông báo công khai kịp thời
しーずんにふてきな シーズンに不適な
trái mùa.
舌打ちする 舌打ちする
Chép miệng
適不適 てきふてき
sự hợp, sự thích hợp