Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 適正農業規範
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
業界規範 ぎょうかいきはん
chuẩn công nghiệp; tiêu chuẩn công nghiệp
のうぎょうふっこう・かんきょうほご 農業復興・環境保護
Tổ chức Bảo vệ Môi trường và Khôi phục nông nghiệp.
規範 きはん
quy phạm
こくさいのうぎょうけんきゅうきょうぎぐるーぷ 国際農業研究協議グループ
Nhóm Tư vấn về Nghiên cứu Nông nghiệp Quốc tế.
規範的 きはんてき
tiêu chuẩn, vạch ra tiêu chuẩn, vạch ra quy tắc
法規範 ほうきはん
quy phạm pháp luật
適正 てきせい
sự hợp lý; sự thích hợp