Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
適確 てきかく てっかく
đích xác
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
しーずんにふてきな シーズンに不適な
trái mùa.
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
バッファかくほしっぱい バッファ確保失敗
lỗi bộ đệm (vi tính).
明確な めいかくな
rành mạch.
確実な かくじつな
chắc
正確な せいかくな