適確
てきかく てっかく「THÍCH XÁC」
☆ Tính từ đuôi な
Đích xác
☆ Danh từ
Sự đích xác.

適確 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 適確
適確な てきかくな
tề chỉnh.
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
バッファかくほしっぱい バッファ確保失敗
lỗi bộ đệm (vi tính).
しーずんにふてきな シーズンに不適な
trái mùa.
確 かく
nhất định; chắc chắn; xác định; phải chăng tôi (thì) không phải là sai lầm; nếu tôi nhớ chính xác
適不適 てきふてき
sự hợp, sự thích hợp
適 てき
thích hợp, phù hợp