遷延
せんえん「THIÊN DUYÊN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Chậm trễ; sự trì hoãn

Bảng chia động từ của 遷延
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 遷延する/せんえんする |
Quá khứ (た) | 遷延した |
Phủ định (未然) | 遷延しない |
Lịch sự (丁寧) | 遷延します |
te (て) | 遷延して |
Khả năng (可能) | 遷延できる |
Thụ động (受身) | 遷延される |
Sai khiến (使役) | 遷延させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 遷延すられる |
Điều kiện (条件) | 遷延すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 遷延しろ |
Ý chí (意向) | 遷延しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 遷延するな |
遷延 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 遷延
遷延性意識障害 せんえんせーいしきしょーがい
trạng thái thực vật dai dẳng
えんたいりいき(ばっきん) 延滞利息(罰金)
tiền phạt nộp chậm.
延延 えんえん
uốn khúc
遷客 せんかく
đày ải người
聖遷 せいせん
hegira (là cuộc di chuyển hay hành trình nhà tiên tri Hồi giáo Muhammad và những môn đồ của ông từ Mecca đến Yathrib, sau này được ông đổi tên thành Medina, trong năm 622 CE)
升遷 しょうせん
(mọc) lên lên trên
遷流 せんる
tạm thời
遷都 せんと
sự dời đô