Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
選び取る えらびとる
chọn lấy.
選取り せんとり
nhặt và việc chọn
選り取り よりどり
選り取り見取り よりどりみどり
lựa chọn tùy ý, tự do
ゴミとり ゴミ取り
mo hót rác.
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
ふっとばーるせんしゅ フットバール選手
選び えらび
lựa chọn, quyết định