Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
見取図 みとりず
bản phác họa
図取り ずどり
phác họa
見取り みとり
nhận thức, nắm bắt, hiểu thấu
ゴミとり ゴミ取り
mo hót rác.
選り取り見取り よりどりみどり
lựa chọn tùy ý, tự do
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
見に入る 見に入る
Nghe thấy
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).