見取り
みとり「KIẾN THỦ」
☆ Danh từ
Nhận thức, nắm bắt, hiểu thấu

見取り được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 見取り
見取り図 みとりず
đồ hình, bản phác thảo.
選り取り見取り よりどりみどり
lựa chọn tùy ý, tự do
ゴミとり ゴミ取り
mo hót rác.
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
見に入る 見に入る
Nghe thấy
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
げんきんとりひき(とりひきじょ) 現金取引(取引所)
giao dịch tiền mặt (sở giao dịch).
見取図 みとりず
bản phác họa