選局
せんきょく「TUYỂN CỤC」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
(rađiô) sự điều chỉnh sóng; sự bắt sóng, sự rà chọn đài

Bảng chia động từ của 選局
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 選局する/せんきょくする |
Quá khứ (た) | 選局した |
Phủ định (未然) | 選局しない |
Lịch sự (丁寧) | 選局します |
te (て) | 選局して |
Khả năng (可能) | 選局できる |
Thụ động (受身) | 選局される |
Sai khiến (使役) | 選局させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 選局すられる |
Điều kiện (条件) | 選局すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 選局しろ |
Ý chí (意向) | 選局しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 選局するな |
選局 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 選局
ベトナムテレビきょく ベトナムテレビ局
đài truyền hình việt nam.
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
ふっとばーるせんしゅ フットバール選手
cầu thủ.
えねるぎーじょうほうきょく エネルギー情報局
Cơ quan Thông tin Năng lượng; Cục Thông tin Năng lượng
ベトナムほうそうきょく ベトナム放送局
đài tiếng nói việt nam.
アメリカこうくううちゅうきょく アメリカ航空宇宙局
Cơ quan hàng không và vũ trụ Hoa Kỳ; Cục hàng không vũ trụ Hoa Kỳ; NASA
局 つぼね きょく
cục (quản lý); đơn vị; ty
じゆうせんきょのためのあじあねっとわーく 自由選挙のためのアジアネットワーク
Mạng tự do bầu cử Châu Á.