選炭機
せんたんき「TUYỂN THÁN KI」
☆ Danh từ
Máy sàng than

選炭機 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 選炭機
選炭 せんたん
sự phân loại than đá (loại bỏ tạp chất, phân loại theo độ lớn hay chất lượng...); công việc phân loại than đá
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
ふっとばーるせんしゅ フットバール選手
cầu thủ.
ぼーりんぐき ボーリング機
máy khoan giếng.
ジェットき ジェット機
máy bay phản lực
揚炭機 ようたんき あげすみき
ăn than sự kéo lên
うーるまっとしょっき ウールマット織機
máy dệt thảm len.
ぱーまねんときかい パーマネント機械
máy sấy tóc.