選炭
せんたん「TUYỂN THÁN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự phân loại than đá (loại bỏ tạp chất, phân loại theo độ lớn hay chất lượng...); công việc phân loại than đá

Bảng chia động từ của 選炭
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 選炭する/せんたんする |
Quá khứ (た) | 選炭した |
Phủ định (未然) | 選炭しない |
Lịch sự (丁寧) | 選炭します |
te (て) | 選炭して |
Khả năng (可能) | 選炭できる |
Thụ động (受身) | 選炭される |
Sai khiến (使役) | 選炭させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 選炭すられる |
Điều kiện (条件) | 選炭すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 選炭しろ |
Ý chí (意向) | 選炭しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 選炭するな |
選炭 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 選炭
選炭機 せんたんき
máy sàng than
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
ふっとばーるせんしゅ フットバール選手
cầu thủ.
炭 すみ
than; than củi
じゆうせんきょのためのあじあねっとわーく 自由選挙のためのアジアネットワーク
Mạng tự do bầu cử Châu Á.
選 せん
sự chọn lọc; sự lựa chọn; sự biên soạn; soạn thảo
ăn than của tôi; ăn than cái hầm
炭俵 すみだわら
bao tải than.