Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
遺失 いしつ
sự mất do đánh rơi hoặc bỏ quên
遺失者 いしつしゃ
chủ nhân của đồ vật bị mất hay thất lạc
遺失品 いしつひん
mất mục (bài báo)
遺失物 いしつぶつ
vật đánh rơi; vật bị bỏ quên; vật thất lạc
失する しっする
mất; lỡ; quên; thất thoát; quá đáng
バッファかくほしっぱい バッファ確保失敗
lỗi bộ đệm (vi tính).
遺伝子欠失 いでんしけっしつ
xóa gen
遺伝する いでん
di truyền