遺伝情報
いでんじょうほう「DI TRUYỀN TÌNH BÁO」
☆ Danh từ
Thông tin di truyền học

遺伝情報 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 遺伝情報
えねるぎーじょうほうきょく エネルギー情報局
Cơ quan Thông tin Năng lượng; Cục Thông tin Năng lượng
こくぼうじょうほうせんたー 国防情報センター
Trung tâm Thông tin Quốc phòng.
でんしぷらいばしーじょうほうせんたー 電子プライバシー情報センター
Trung tâm Thông tin Mật Điện tử.
さんぎょうじょうほうかすいしんせんたー 産業情報化推進センター
Trung tâm Tin học hóa Công nghiệp.
情報伝達 じょうほうでんたつ
sự truyền tin
伝達情報量 でんたつじょうほうりょう
lượng thông tin được truyền đi
情報 じょうほう
thông tin; tin tức
遺伝 いでん
di truyền