Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
霊安室 れいあんしつ
nhà xác, phòng tư liệu ; tư liệu
遺体安置所 いたいあんちしょ
nhà xác
死体安置所 したいあんちじょ
死体遺棄 したいいき
hủy bỏ một xác chết
死霊 しりょう しれい
linh hồn người chết, hồn ma
はるのめざめ
tuổi dậy thì
さめざめ
buồn rầu; đau khổ.
つのざめ
salmon) /'rɔk, sæmən/, cá nhám góc