Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 遺品の声を聴く男
民の声を聴く みんのこえをきく
để nghe tiếng nói (của) những người
男声 だんせい
giọng đàn ông
ブおとこ ブ男NAM
người xấu trai.
遺品 いひん
đồ dùng cá nhân của người chết để lại; vật đánh rơi; vật, tài sản bị mất
男声合唱 だんせいがっしょう
con đực đồng ca; con đực - tiếng nói hợp ca; đồng ca cho những tiếng nói giống đực
遺留品 いりゅうひん
đồ vật để lại sau khi chết, di vật; vật bỏ quên, đồ bỏ quên
遺失品 いしつひん
mất mục (bài báo)
聴く きく
nghe; lắng nghe