遺失品
いしつひん「DI THẤT PHẨM」
☆ Danh từ
Mất mục (bài báo)

遺失品 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 遺失品
遺失 いしつ
sự mất do đánh rơi hoặc bỏ quên
遺品 いひん
đồ dùng cá nhân của người chết để lại; vật đánh rơi; vật, tài sản bị mất
遺失者 いしつしゃ
chủ nhân của đồ vật bị mất hay thất lạc
遺失物 いしつぶつ
vật đánh rơi; vật bị bỏ quên; vật thất lạc
遺留品 いりゅうひん
đồ vật để lại sau khi chết, di vật; vật bỏ quên, đồ bỏ quên
遺失する いしつする
bỏ mất
バッファかくほしっぱい バッファ確保失敗
lỗi bộ đệm (vi tính).
遺伝子欠失 いでんしけっしつ
xóa gen