Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 遺失物法
遺失物 いしつぶつ
vật đánh rơi; vật bị bỏ quên; vật thất lạc
遺失 いしつ
sự mất do đánh rơi hoặc bỏ quên
遺失者 いしつしゃ
chủ nhân của đồ vật bị mất hay thất lạc
遺失品 いしつひん
mất mục (bài báo)
遺物 いぶつ
di vật
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.
フッかぶつ フッ化物
Flu-ơ-rai; Fluoride.