Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
遺恨 いこん
mối di hận; hận thù
十年 じゅうねん
10 năm
遺恨試合 いこんしあい
trận đấu ác cảm
意趣遺恨 いしゅいこん
Hay hiềm thù, hay thù oán; đầy ác ý; mối thù khó quên
かつかネズミ 二十日ネズミ
chuột nhắt.
十箇年 じゅうかねん
mười năm một lần, kéo dài mười năm
数十年 すうじゅうねん
nhiều thập kỷ, vài thập kỷ
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên