遺言執行者
ゆいごんしっこうしゃ
Người đại diện theo pháp luật
Người thực hiện di ngôn
Người hiện thực hóa cụ thể nội dung của di chúc
☆ Danh từ
Người thực hiện di ngôn

遺言執行者 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 遺言執行者
遺言者 ゆいごんしゃ
người làm di chúc, người làm chúc thư, người để di chúc lại
執行 しっこう しゅぎょう しゅうぎょう しぎょう
sự chấp hành
遺言 ゆいごん いごん いげん
lời trăng trối; di ngôn
執筆者 しっぴつしゃ
tác giả, người tạo ra, người gây ra
執行役 しっこーやく
cán sự điều hành
執行吏 しっこうり
quan khâm sai, nhân viên chấp hành, người quản lý của địa chủ
代執行 だいしっこう
thực hiện theo uỷ nhiệm; chấp hành theo uỷ nhiệm
執行部 しっこうぶ
ban chấp hành