Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 邑楽用水路
こうろへんこうじょうこう(ようせん) 航路変更条項(用船)
điều khoản chệch đường (thuê tàu).
林邑楽 りんゆうがく
Indian song and dance (introduced to Japan by the Chams in approx. 736 CE)
用水路 ようすいろ
kênh dẫn nước ,cầu dẫn nước ( vào ruộng, mương..)
邑 おおざと おおざる
ngôi làng lớn
アンドかいろ アンド回路
mạch AND
アスファルトどうろ アスファルト道路
đường rải nhựa; đường trải asphalt
水路 すいろ
đường thủy
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac