Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
邪魔になる じゃまになる
bận chân.
邪悪 じゃあく
xấu; tội lỗi
斜めになる ななめになる
chếch.
なる様になる なるようになる
cái gì đến sẽ đến
様になる さまになる サマになる ようになる
Có hình dáng đẹp; có hình dáng quyến rũ; cân đối (nhất là về cơ thể của người đàn bà)
首になる くびになる クビになる
bị đuổi việc
悪くなる わるくなる
trở nên xấu; trở nên tồi tệ
粉粉になる こなごなになる
nghiền thành bột