Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 邪神戦争
アヘンせんそう アヘン戦争
chiến tranh thuốc phiện
アフガンせんそう アフガン戦争
các cuộc chiến tranh của người Ap-ga-ni-xtăng
神聖戦争 しんせいせんそう
cuộc chiến tranh thần thánh
邪神 じゃしん
tà thần; ác thần
戦争神経症 せんそーしんけーしょー
chứng loạn thần kinh do chiến tranh
戦争 せんそう
chiến tranh
戦争戦略 せんそうせんりゃく
chiến lược chiến tranh
とーなめんといくさ トーナメント戦
đấu vòng loại.