邪険
じゃけん「TÀ HIỂM」
☆ Danh từ, tính từ đuôi な
Tâm địa xấu, tàn bạo, không tốt

Từ đồng nghĩa của 邪険
adjective
邪険 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 邪険
めんせききけん(ほけん) 面責危険(保険)
rủi ro ngoại lệ.
険し顔 険し顔
Mặt nghiêm khắc
ほけんぷろーかー 保険プローカー
môi giới bảo hiểm.
邪 よこしま
xấu; tội lỗi
りくがんきけんたんぽじょうけん(ほけん) 陸岸危険担保条件(保険)
điều khoản từ đến bờ (bảo hiểm).
ざんひん(ほけん) 残品(保険)
hàng còn lại (bảo hiểm).
はっこうび(ほけん) 発効日(保険)
ngày bắt đầu có hiệu lực (bảo hiểm).
邪術 じゃじゅつ
phép phù thuỷ, yêu thuật