Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
ひこうしぐるーぷ 飛行士グループ
phi đội.
元元 もともと
trước đấy; bởi thiên nhiên; từ bắt đầu
士 し
người đàn ông
郎女 いらつめ
(xưng hô) cô gái, thiếu nữ
外郎 ういろう
một kiểu kẹo làm từ gạo - bột
新郎 しんろう
tân lang.
郎子 いらつこ
(xưng hô) chàng trai, chú bé