Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 郡司利男
ブおとこ ブ男NAM
người xấu trai.
男冥利 おとこみょうり
vận may tốt để đã được mang giống đực
司 し
cơ quan hành chính dưới cấp Cục trong hệ thống Ritsuryō
えんたいりいき(ばっきん) 延滞利息(罰金)
tiền phạt nộp chậm.
男 おとこ おのこ
đàn ông; người đàn ông
福司 ふくし
phó từ , trạng từ
司直 しちょく
xét đoán; tư pháp; sự quản trị (của) công lý; uy quyền tư pháp
国司 こくし くにのつかさ
thống đốc tỉnh lẻ