部分肺静脈還流異常症
ぶぶんはいじょうみゃくかんりゅういじょうしょう
☆ Danh từ
Bất thường hồi lưu tĩnh mạch phổi một phần

部分肺静脈還流異常症 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 部分肺静脈還流異常症
部分肺静脈還流異常 ぶぶんはいじょうみゃくかんりゅういじょう
bất thường tĩnh mạch phổi từng phần
部分的肺静脈還流異常 ぶぶんてきはいじょうみゃくかんりゅういじょう
bất thường tĩnh mạch phổi từng phần
肺静脈 はいじょうみゃく
tĩnh mạch phổi
肺静脈閉塞症 はいじょうみゃくへいそくしょう
thuyên tắc tĩnh mạch phổi
アテロームせいどうみゃくこうかしょう アテローム性動脈硬化症
chứng xơ vữa động mạch
深部静脈血栓症 しんぶじょうみゃくけっせんしょう
tắc động mạch tĩnh mạch sâu (dvt)
コラーゲン異常症 コラーゲンいじょうしょう
bệnh rối loạn collagen
異常ヘモグロビン症 いじょうヘモグロビンしょう
bệnh hemoglobin