Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 部門別採算
不採算部門 ふさいさんぶもん
unprofitable department, loss-making division, loss-making segment
採算 さいさん
lợi nhuận; lãi
採算点 さいさんてん
BEP
採算ベース さいさんベース
profitable basis, paying basis, economic basis
採算性 さいさんせい
sự có lợi, sự có ích; sự thuận lợi, sự có lãi, tình trạng thu được nhiều lãi
不採算 ふさいさん
không có lợi nhuận
採算株 さいさんかぶ
cổ phần đầu tư
部門 ぶもん
bộ môn; khoa; phòng