Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
キャッチに入る キャッチに入る
Đang có cuộc gọi chờ
見に入る 見に入る
Nghe thấy
兵隊に入る へいたいにはいる
đi lính.
デモたい デモ隊
người đi biểu tình; đoàn người biểu tình.
部隊 ぶたい
binh đội
入隊 にゅうたい
đi bộ đội
ぐるーぷにかにゅうする グループに加入する
nhập bọn.
入隊する にゅうたいする
đi lính