Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
デモたい デモ隊
người đi biểu tình; đoàn người biểu tình.
入隊 にゅうたい
đi bộ đội
ぐるーぷにかにゅうする グループに加入する
nhập bọn.
キャッチに入る キャッチに入る
Đang có cuộc gọi chờ
見に入る 見に入る
Nghe thấy
部隊に入る ぶたいにはいる
đi bộ đội.
兵隊に入る へいたいにはいる
đi lính.
こーひーをいれる コーヒーを入れる
pha cà-phê