Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 郭錠煥
煥発 かんぱつ
Sự sáng chói; sáng chói
khóa
錠 じょう
ổ khóa, cái khóa; viên thuốc; dùng để đếm số viên thuốc
チェーン錠/ワイヤー錠 チェーンじょう/ワイヤーじょう
Khóa xích/khóa dây
才気煥発 さいきかんぱつ
nhanh trí, ứng đối nhanh
郭清 かくきよし
làm sạch, sự tinh chế, sự tẩy uế
郭公 かっこう カッコウ カッコー
chim cúc cu; tiếng chim cúc cu.
キーボックス錠 キーボックスじょう
khóa hộp chìa khóa (loại hộp chứa chìa khóa được thiết kế để giữ một hoặc nhiều chìa khóa một cách an toàn và dễ tiếp cận)