Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
郵船 ゆうせん
tàu chở thư từ và bưu phẩm
郵便船 ゆうびんせん
thư từ đi thuyền
クルーズ
ngao du bằng tàu biển
サンタクルーズ サンタ・クルーズ
Santa Cruz
クルーズコントロール クルーズ・コントロール
cruise control
こんてなーせん コンテナー船
tàu công ten nơ.
ふなつみすぺーす 船積スペース
dung tích xếp hàng.
にぬし(ようせん) 荷主(用船)
chủ hàng (thuê tàu)