Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
郵便船 ゆうびんせん
thư từ đi thuyền
こんてなーせん コンテナー船
tàu công ten nơ.
ふなつみすぺーす 船積スペース
dung tích xếp hàng.
にぬし(ようせん) 荷主(用船)
chủ hàng (thuê tàu)
電郵 でんゆう
thư điện tử, tin nhắn e-mail
郵税 ゆうぜい
bưu phí.
郵袋 ゆうたい
túi thư, bó thư
郵政 ゆうせい
bưu chính.