Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 郷力也
にゅうりょくフィールド 入力フィールド
Mục nhập liệu; trường nhập liệu.
也 なり
trợ từ chủ yếu dùng trong Hán Văn, đặt ở cuối câu, biểu thị sự khẳng định
可也 かなり
kha khá; đáng chú ý; khá
きょうりょくしゃ(あくじの) 協力者(悪事の)
đồng lõa.
郷 ごう きょう
quê hương
aseanさんぎょうきょうりょくけいかく ASEAN産業協力計画
Chương trình Hợp tác Công nghiệp ASEAN.
空也餅 くうやもち
kẹo bánh gạo mochi miếng nhỏ có bọc nhân đậu đỏ nghiền bên trong
望郷 ぼうきょう
nỗi nhớ nhà, lòng nhớ quê hương