Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 都会の敗北
敗北 はいぼく
sự thua trận
きたアメリカ 北アメリカ
Bắc Mỹ
敗北者 はいぼくしゃ
kẻ thất bại
敗北感 はいぼくかん
cảm giác về sự thất bại
都会 とかい
đô hội
とぎんきゃっしゅさーびす 都銀キャッシュサービス
Dịch vụ Tiền mặt Ngân hàng.
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
ばくかん(きたべとなむのしょうし) バクカン(北ベトナムの省市)
Bắc Cạn.