Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 都倉達殊
特殊配達 とくしゅはいたつ
phân phối đặc biệt
とぎんきゃっしゅさーびす 都銀キャッシュサービス
Dịch vụ Tiền mặt Ngân hàng.
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
そうこかんやっかん(ほけん) 倉庫間約款(保険)
điều khoản từ kho đến kho (bảo hiểm).
倉 くら
nhà kho; kho
行殊 ぎょうじょ くだりこと
sự kiện
殊勲 しゅくん
hành động đáng khen; hành động đáng tuyên dương.
殊勝 しゅしょう
đáng quí; đáng khen; đáng ca ngợi; đáng khâm phục