Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 都名所図会
都会 とかい
đô hội
名所 めいしょ などころ
nơi nổi tiếng; thắng cảnh
とぎんきゃっしゅさーびす 都銀キャッシュサービス
Dịch vụ Tiền mặt Ngân hàng.
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
図会 ずえ
sự tập hợp [tập sưu tầm] những bức tranh
会所 かいしょ
nơi hội họp; câu lạc bộ; hội
都会派 とかいは
chỉ những người thích sống và làm việc tại thành phố
大都会 だいとかい
đô hội.