Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 都城市消防局
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
城郭都市 じょうかくとし
thành kiên cố, thành có tường bao quanh
消費都市 しょうひとし
thành phố khách hàng
都城 とじょう
thành phố
無防備都市 むぼうびとし
open city, defenseless city
消防 しょうぼう
sự cứu hoả; sự phòng cháy chữa cháy.
ベトナムテレビきょく ベトナムテレビ局
đài truyền hình việt nam.
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.