Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 都家歌六
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
とぎんきゃっしゅさーびす 都銀キャッシュサービス
Dịch vụ Tiền mặt Ngân hàng.
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
南都六宗 なんとろくしゅう
sáu giáo phái Phật giáo được đưa đến Nhật Bản trong thời kỳ Nara
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
家事都合 かじつごう
việc gia đình
都市国家 としこっか
thành quốc
サロン家具 サロンかぐ サロン家具 サロンかぐ サロン家具
nội thất salon