家事都合
かじつごう「GIA SỰ ĐÔ HỢP」
☆ Danh từ
Việc gia đình

家事都合 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 家事都合
とぎんきゃっしゅさーびす 都銀キャッシュサービス
Dịch vụ Tiền mặt Ngân hàng.
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
都合 つごう
sự thuận tiện; sự thuận lợi
家事 かじ
công việc gia đình; việc nội trợ
都知事 とちじ
tỉnh trưởng
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
不都合 ふつごう
không thích hợp; không thích nghi; không ổn thỏa
好都合 こうつごう
thuận lợi; đúng thời cơ; đúng dịp