Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
家事都合
かじつごう
việc gia đình
とぎんきゃっしゅさーびす 都銀キャッシュサービス
Dịch vụ Tiền mặt Ngân hàng.
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
都合 つごう
sự thuận tiện; sự thuận lợi
家事 かじ
công việc gia đình; việc nội trợ
都知事 とちじ
tỉnh trưởng
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
不都合 ふつごう
không thích hợp; không thích nghi; không ổn thỏa
好都合 こうつごう
thuận lợi; đúng thời cơ; đúng dịp
「GIA SỰ ĐÔ HỢP」
Đăng nhập để xem giải thích