Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 都市人類学
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
人類学 じんるいがく
nhân chủng học.
都市工学 としこうがく
ngành kỹ thuật cơ sở hạ tầng
学園都市 がくえんとし
trường cao đẳng (trường đại học) thị thành
人類学者 じんるいがくしゃ
nhà nhân loại học
こっかしゃかいかがくおよびじんぶんセンター 国家社会科学及び人文センター
trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia.
都市経済学 としけいざいがく
môn kinh tế đô thị
都市生態学 としせいたいがく
sinh thái đô thị