Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 都市再生機構
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
都市再生 としさいせい
sự tái sinh thành thị
イスラムしょこくかいぎきこう イスラム諸国会議機構
Tổ chức hội thảo của đạo Hồi
産業再生機構 さんぎょうさいせいきこう
nhà công nghiệp revitalization (irc)
再生機 さいせいき
máy phát lại
ちょうせんはんとうエネルギーかいはつきこう 朝鮮半島エネルギー開発機構
Tổ chức phát triển năng lượng Triều tiên (KEDO).
都市再開発 としさいかいはつ
Sự tái thiết thành thị; tái thiết đô thị
企業再生支援機構 きぎょうさいせいしえんきこう
tổ chức sáng kiến quay vòng doanh nghiệp của nhật bản