Các từ liên quan tới 都市圏 (国土交通省)
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
国土交通省 こくどこうつうしょう
Bộ Đất đai, cơ sở hạ tầng, giao thông vận tải và du lịch Nhật Bản
都市交通 としこうつう
thành thị chuyên chở; sự quá cảnh thành thị
こうかんせい(つうか) 交換性(通貨)
khả năng chuyển đổi.
ばくかん(きたべとなむのしょうし) バクカン(北ベトナムの省市)
Bắc Cạn.
都市圏 としけん
khu vực đô thị
交通圏 こうつうけん
khu vực giao thông
国土交通相 こくどこうつうしょう
Bộ trưởng Bộ Đất đai, Hạ tầng và Giao thông vận tải