としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
地方都市 ちほうとし
Thị xã, thành phố trực thuộc địa phương
都市工学 としこうがく
ngành kỹ thuật cơ sở hạ tầng
学園都市 がくえんとし
trường cao đẳng (trường đại học) thị thành
古地理学 こちりがく
paleogeography, palaeogeography
都市経済学 としけいざいがく
môn kinh tế đô thị