Các từ liên quan tới 都市対抗野球大会 (茨城県勢)
都市対抗野球 としたいこうやきゅう
đợt giải vô địch bóng chày nonpro liên thành phố quốc gia
プロやきゅう プロ野球
bóng chày chuyên nghiệp.
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
茨城県 いばらきけん
tỉnh ibaraki
アジアたいかい アジア大会
đaị hội thể thao Châu Á; đại hội
アジアきょうぎたいかい アジア競技大会
đaị hội thể thao Châu Á
野茨 のいばら ノイバラ
Là một loại hoa hồng. Nó phát triển trong đồng cỏ đầy nắng và cây bụi. Có một cái gai nhọn với một chút treo trên toàn bộ. Lá là các hợp chất lông vũ. Vào tháng 5 và tháng 6, đính kèm 10 bông hoa 5 màu trắng với đường kính từ 2 đến 3 cm bên trong và bên ngoài. Trái cây khô được gọi là trái cây của thuốc thảo dược, nó là một thuốc lợi tiểu / thuốc nhuận tràng.
大都会 だいとかい
đô hội.