Các từ liên quan tới 都市対抗野球大会 (高知県勢)
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
都市対抗野球 としたいこうやきゅう
đợt giải vô địch bóng chày nonpro liên thành phố quốc gia
プロやきゅう プロ野球
bóng chày chuyên nghiệp.
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
アジアたいかい アジア大会
đaị hội thể thao Châu Á; đại hội
アジアきょうぎたいかい アジア競技大会
đaị hội thể thao Châu Á
高知県 こうちけん
một trên tỉnh của Nhật Bản
大都会 だいとかい
đô hội.