Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 都市環境工学
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
都市工学 としこうがく
ngành kỹ thuật cơ sở hạ tầng
のうぎょうふっこう・かんきょうほご 農業復興・環境保護
Tổ chức Bảo vệ Môi trường và Khôi phục nông nghiệp.
環境学 かんきょうがく
nghiên cứu môi trường
工学/技術/環境 こうがく/ぎじゅつ/かんきょう
Kỹ thuật/công nghệ/môi trường
人工環境 じんこうかんきょう
môi trường nhân tạo
市場環境 しじょうかんきょう
điều kiện thị trường