Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 都市緑地法
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
地方都市 ちほうとし
Thị xã, thành phố trực thuộc địa phương
緑地 りょくち
vùng đất xanh.
都市 とし
đô thị
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
とぎんきゃっしゅさーびす 都銀キャッシュサービス
Dịch vụ Tiền mặt Ngân hàng.
緑地帯 りょくちたい
khu vựcxanh tươi bao quanh thành phố, vành đai xanh
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac