Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 都市論
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
でぃーあーるえすりろん DRS理論
lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
とぎんきゃっしゅさーびす 都銀キャッシュサービス
Dịch vụ Tiền mặt Ngân hàng.
都市 とし
đô thị
中都市 ちゅうとし
đô thị loại vừa
小都市 しょうとし
thành phố nhỏ
大都市 だいとし
thành phố lớn.