Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
アネロイドきあつけい アネロイド気圧計
cái đo khí áp hộp; dụng cụ đo khí áp
供給 きょうきゅう
sự cung cấp; cung cấp; cung (cầu)
空気圧 くうきあつ
áp suất không khí
高気圧 こうきあつ
áp suất cao
都市空間 としくうかん
không gian đô thị
空気圧シリンダ くーきあつシリンダ
xilanh khí nén
圧縮空気 あっしゅくくうき
nén(ép) không khí