Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
都心 としん
trung tâm thành phố; trung tâm đô thị
イオンけっしょう イオン結晶
tinh thể ion
とぎんきゃっしゅさーびす 都銀キャッシュサービス
Dịch vụ Tiền mặt Ngân hàng.
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
イオンけつごう イオン結合
kết hợp ion; liên kết ion
直結 ちょっけつ
sự kết nối trực tiếp
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc
エックスせん エックス線
tia X; X quang